![]() |
MOQ: | 1 bộ |
Giá cả: | $7200-$8500 |
standard packaging: | Hộp gỗ |
Delivery period: | 5-15 ngày |
phương thức thanh toán: | L/C, D/A, D/P, T/T, Western Union, MoneyGram |
Supply Capacity: | 200 bộ mỗi tháng |
Máy cắt thịt tốc độ cao này được thiết kế để băm, cắt và nhũ hóa thịt và các nguyên liệu thực phẩm khác thành kết cấu mịn và đồng đều. Đây là một thiết bị thiết yếu trong dây chuyền sản xuất xúc xích, thịt xay và thịt viên. Với tốc độ lưỡi dao có thể điều chỉnh và bát xoay, nó đảm bảo quá trình xử lý nhất quán và hiệu quả.
Thông số kỹ thuật:
Model | Dung tích (L) | Tốc độ sản xuất (kg/lần) | Tốc độ lưỡi dao (rmp) | Tốc độ bát (rmp) | Tốc độ đầu ra (rmp) | Tổng công suất (kw) | Kích thước (cm) | Trọng lượng (kg) |
SZB-20 | 20 | 10 | Hai tốc độ | Một tốc độ | 2.35 | 84*68*96 | 300 | |
SZB-40 | 40 | 20 | Hai tốc độ | Một tốc độ | 5.5 | 113*87*110 | 500 | |
SZB-80 | 80 | 65 | Hai tốc độ/điều khiển tần số | Hai tốc độ | 83 | 13.35 | 202*140*116 | 1200 |
SZB-125 | 125 | 80 | Hai tốc độ/điều khiển tần số | Hai tốc độ | 83 | 22.05 | 210*150*116 | 1800 |
SZB-200 | 200 | 160 | Điều khiển tần số | Điều khiển tần số | 83 | 57.25 | 235*220*191 | 4000 |
SZB-330 | 330 | 200 | Điều khiển tần số | Điều khiển tần số | 83 | 81.98 | 252*213*236 | 5000 |
Tính năng:
Lưỡi dao tốc độ cao (lên đến 4500 vòng/phút) để băm cực mịn
Tốc độ cắt và xoay bát có thể điều chỉnh
Thân máy bằng thép không gỉ chắc chắn với bề mặt được đánh bóng
Bảng điều khiển thân thiện với người dùng (màn hình cảm ứng PLC tùy chọn)
Vận hành ổn định, tiếng ồn thấp, dễ dàng vệ sinh
Thích hợp cho thịt tươi hoặc thịt đông lạnh một phần
Đảm bảo liên kết, màu sắc và khả năng giữ nước tốt hơn cho sản phẩm cuối cùng
Ứng dụng:
Nhũ hóa xúc xích
Thịt xay và nhân
Sản xuất thịt viên, cá viên và surimi
Chế biến protein thực vật
Cắt phô mai, các loại hạt và rau củ
Chuẩn bị thức ăn cho vật nuôi
Đóng gói và Vận chuyển:
Máy chế biến thực phẩm của chúng tôi được đóng gói cẩn thận bằng màng bảo vệ, xốp và thùng gỗ xuất khẩu để đảm bảo giao hàng an toàn. Chúng tôi cung cấp các tùy chọn vận chuyển linh hoạt bằng đường biển, đường hàng không hoặc chuyển phát nhanh dựa trên nhu cầu của bạn. Với kinh nghiệm phong phú trong lĩnh vực logistics quốc tế, chúng tôi đảm bảo giao hàng nhanh chóng và đáng tin cậy trên toàn thế giới.Câu hỏi thường gặp:
A1: Thông thường, sẽ mất từ 15 đến 30 ngày sau khi nhận được khoản thanh toán trước của bạn. Thời gian giao hàng cụ thể phụ thuộc vào các mặt hàng và số lượng đơn đặt hàng của bạn.
Q2: Điều khoản thanh toán của bạn là gì?
A2: Bằng Chuyển khoản ngân hàng (T/T) và các phương thức khác. Vui lòng liên hệ với dịch vụ khách hàng của chúng tôi để biết chi tiết cụ thể.
Q3: Thị trường của sản phẩm ở đâu và lợi thế thị trường là gì?
Thị trường của chúng tôi bao gồm gần như toàn bộ Châu Âu, Châu Mỹ, Châu Á và Châu Phi, và xuất khẩu sang hơn 50 quốc gia.
Q4: Nhà máy của bạn làm gì về kiểm soát chất lượng?
A4. Chất lượng là ưu tiên hàng đầu. Chúng tôi luôn coi trọng việc kiểm soát chất lượng từ đầu đến cuối quá trình sản xuất. Mọi sản phẩm sẽ được lắp ráp hoàn chỉnh và kiểm tra cẩn thận trước khi đóng gói để vận chuyển.
![]() |
MOQ: | 1 bộ |
Giá cả: | $7200-$8500 |
standard packaging: | Hộp gỗ |
Delivery period: | 5-15 ngày |
phương thức thanh toán: | L/C, D/A, D/P, T/T, Western Union, MoneyGram |
Supply Capacity: | 200 bộ mỗi tháng |
Máy cắt thịt tốc độ cao này được thiết kế để băm, cắt và nhũ hóa thịt và các nguyên liệu thực phẩm khác thành kết cấu mịn và đồng đều. Đây là một thiết bị thiết yếu trong dây chuyền sản xuất xúc xích, thịt xay và thịt viên. Với tốc độ lưỡi dao có thể điều chỉnh và bát xoay, nó đảm bảo quá trình xử lý nhất quán và hiệu quả.
Thông số kỹ thuật:
Model | Dung tích (L) | Tốc độ sản xuất (kg/lần) | Tốc độ lưỡi dao (rmp) | Tốc độ bát (rmp) | Tốc độ đầu ra (rmp) | Tổng công suất (kw) | Kích thước (cm) | Trọng lượng (kg) |
SZB-20 | 20 | 10 | Hai tốc độ | Một tốc độ | 2.35 | 84*68*96 | 300 | |
SZB-40 | 40 | 20 | Hai tốc độ | Một tốc độ | 5.5 | 113*87*110 | 500 | |
SZB-80 | 80 | 65 | Hai tốc độ/điều khiển tần số | Hai tốc độ | 83 | 13.35 | 202*140*116 | 1200 |
SZB-125 | 125 | 80 | Hai tốc độ/điều khiển tần số | Hai tốc độ | 83 | 22.05 | 210*150*116 | 1800 |
SZB-200 | 200 | 160 | Điều khiển tần số | Điều khiển tần số | 83 | 57.25 | 235*220*191 | 4000 |
SZB-330 | 330 | 200 | Điều khiển tần số | Điều khiển tần số | 83 | 81.98 | 252*213*236 | 5000 |
Tính năng:
Lưỡi dao tốc độ cao (lên đến 4500 vòng/phút) để băm cực mịn
Tốc độ cắt và xoay bát có thể điều chỉnh
Thân máy bằng thép không gỉ chắc chắn với bề mặt được đánh bóng
Bảng điều khiển thân thiện với người dùng (màn hình cảm ứng PLC tùy chọn)
Vận hành ổn định, tiếng ồn thấp, dễ dàng vệ sinh
Thích hợp cho thịt tươi hoặc thịt đông lạnh một phần
Đảm bảo liên kết, màu sắc và khả năng giữ nước tốt hơn cho sản phẩm cuối cùng
Ứng dụng:
Nhũ hóa xúc xích
Thịt xay và nhân
Sản xuất thịt viên, cá viên và surimi
Chế biến protein thực vật
Cắt phô mai, các loại hạt và rau củ
Chuẩn bị thức ăn cho vật nuôi
Đóng gói và Vận chuyển:
Máy chế biến thực phẩm của chúng tôi được đóng gói cẩn thận bằng màng bảo vệ, xốp và thùng gỗ xuất khẩu để đảm bảo giao hàng an toàn. Chúng tôi cung cấp các tùy chọn vận chuyển linh hoạt bằng đường biển, đường hàng không hoặc chuyển phát nhanh dựa trên nhu cầu của bạn. Với kinh nghiệm phong phú trong lĩnh vực logistics quốc tế, chúng tôi đảm bảo giao hàng nhanh chóng và đáng tin cậy trên toàn thế giới.Câu hỏi thường gặp:
A1: Thông thường, sẽ mất từ 15 đến 30 ngày sau khi nhận được khoản thanh toán trước của bạn. Thời gian giao hàng cụ thể phụ thuộc vào các mặt hàng và số lượng đơn đặt hàng của bạn.
Q2: Điều khoản thanh toán của bạn là gì?
A2: Bằng Chuyển khoản ngân hàng (T/T) và các phương thức khác. Vui lòng liên hệ với dịch vụ khách hàng của chúng tôi để biết chi tiết cụ thể.
Q3: Thị trường của sản phẩm ở đâu và lợi thế thị trường là gì?
Thị trường của chúng tôi bao gồm gần như toàn bộ Châu Âu, Châu Mỹ, Châu Á và Châu Phi, và xuất khẩu sang hơn 50 quốc gia.
Q4: Nhà máy của bạn làm gì về kiểm soát chất lượng?
A4. Chất lượng là ưu tiên hàng đầu. Chúng tôi luôn coi trọng việc kiểm soát chất lượng từ đầu đến cuối quá trình sản xuất. Mọi sản phẩm sẽ được lắp ráp hoàn chỉnh và kiểm tra cẩn thận trước khi đóng gói để vận chuyển.